Characters remaining: 500/500
Translation

embryonic membrane

Academic
Friendly

Từ "embryonic membrane" trong tiếng Anh có nghĩa "màng phôi" trong tiếng Việt. Đây một cụm danh từ, được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực sinh học y học để chỉ các lớp màng bao quanh phôi trong quá trình phát triển. Các màng này vai trò quan trọng trong việc bảo vệ phôi cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết.

Giải thích chi tiết:
  • Màng phôi thường được tìm thấy trong các loài động vật một số loài khác. Chúng giúp phôi phát triển một cách an toàn trong tử cung hoặc trong môi trường bên ngoài.
  • một số loại màng phôi, dụ như màng ối (amniotic membrane) màng đệm (chorionic membrane).
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The embryonic membrane protects the developing fetus." (Màng phôi bảo vệ thai nhi đang phát triển.)
  2. Câu nâng cao:

    • "In some studies, researchers examine the role of the embryonic membrane in preventing infections during pregnancy." (Trong một số nghiên cứu, các nhà nghiên cứu xem xét vai trò của màng phôi trong việc ngăn ngừa nhiễm trùng trong thời gian mang thai.)
Phân biệt biến thể:
  • Amniotic membrane: Màng ối - lớp màng bao quanh phôi, chứa dịch ối, giúp bảo vệ phôi.
  • Chorionic membrane: Màng đệm - lớp màng ngoài cùng, liên quan đến việc cung cấp dinh dưỡng cho phôi.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Fetal membrane: Màng thai - có thể dùng để chỉ các màng bao quanh thai nhi, tương tự như "embryonic membrane."
  • Ovum: Trứng - tế bào sinh dục nữ trước khi thụ tinh, có thể liên quan đến việc hình thành màng phôi.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Hiện tại, không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "embryonic membrane," nhưng bạn có thể thấy các cụm từ liên quan đến sự phát triển hoặc bảo vệ, như "to nurture" (nuôi dưỡng) hoặc "to shield" (bảo vệ).
Kết luận:

Từ "embryonic membrane" một thuật ngữ quan trọng trong sinh học y học, giúp chúng ta hiểu hơn về quá trình phát triển của phôi.

Noun
  1. màng phôi

Synonyms

Comments and discussion on the word "embryonic membrane"